🔍
Search:
ONG MẬT
🌟
ONG MẬT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌.
1
ONG MẬT:
Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa.
🌟
ONG MẬT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
꿀벌을 기르며 꿀을 모을 수 있게 만든 통.
1.
THÙNG MẬT:
Thùng dùng để chứa mật khi nuôi ong mật.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체.
1.
MẬT ONG:
Chất lỏng sền sệt và ngọt do con ong mật hút từ hoa gom về tổ ong.
-
Danh từ
-
1.
꿀벌이 벌집을 만들기 위하여 분비하는 물질.
1.
SÁP ONG:
Chất tiết ra để cho con ong mật xây tổ ong.